Vietnamese Meaning of cliffy
vách đá
Other Vietnamese words related to vách đá
Nearest Words of cliffy
- clifford trust => Ủy thác Clifford
- clifford odets => Clifford Odets
- cliff-hanging => Ly kỳ
- cliffhanger => Chuyện treo
- cliff-brake => dương xỉ vách đá
- cliff swallow => Én vách đá
- cliff rose => Hoa hồng đá
- cliff penstemon => Penstemon vực đá
- cliff limestone => Đá vôi vách đá
- cliff dwelling => Nhà trên vách đá
Definitions and Meaning of cliffy in English
cliffy (a.)
Having cliffs; broken; craggy.
FAQs About the word cliffy
vách đá
Having cliffs; broken; craggy.
hù dọa,Vách đá,vách đá,Hàng rào gỗ,hẻm núi,Khe núi,bờ kè,vực thẳm,vết sẹo,vách đá
No antonyms found.
clifford trust => Ủy thác Clifford, clifford odets => Clifford Odets, cliff-hanging => Ly kỳ, cliffhanger => Chuyện treo, cliff-brake => dương xỉ vách đá,