Vietnamese Meaning of cliff rose
Hoa hồng đá
Other Vietnamese words related to Hoa hồng đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cliff rose
- cliff penstemon => Penstemon vực đá
- cliff limestone => Đá vôi vách đá
- cliff dwelling => Nhà trên vách đá
- cliff dweller => Người ở vách đá
- cliff diving => Nhảy từ vách núi
- cliff brake => Tua nơi đá vôi
- cliff => vách đá
- clientship => khách hàng
- client-server => máy khách-máy chủ
- clientele => đối tượng khách hàng
Definitions and Meaning of cliff rose in English
cliff rose (n)
tufted thrift of seacoasts and mountains of north temperate zone; occasionally grown as a ground cover
FAQs About the word cliff rose
Hoa hồng đá
tufted thrift of seacoasts and mountains of north temperate zone; occasionally grown as a ground cover
No synonyms found.
No antonyms found.
cliff penstemon => Penstemon vực đá, cliff limestone => Đá vôi vách đá, cliff dwelling => Nhà trên vách đá, cliff dweller => Người ở vách đá, cliff diving => Nhảy từ vách núi,