Vietnamese Meaning of cliff-brake
dương xỉ vách đá
Other Vietnamese words related to dương xỉ vách đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cliff-brake
Definitions and Meaning of cliff-brake in English
FAQs About the word cliff-brake
dương xỉ vách đá
No synonyms found.
No antonyms found.
cliff swallow => Én vách đá, cliff rose => Hoa hồng đá, cliff penstemon => Penstemon vực đá, cliff limestone => Đá vôi vách đá, cliff dwelling => Nhà trên vách đá,