FAQs About the word cliff diving

Nhảy từ vách núi

diving into the water from a steep overhanging cliff

No synonyms found.

No antonyms found.

cliff brake => Tua nơi đá vôi, cliff => vách đá, clientship => khách hàng, client-server => máy khách-máy chủ, clientele => đối tượng khách hàng,