Vietnamese Meaning of clientelage
khách hàng
Other Vietnamese words related to khách hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clientelage
- clientele => đối tượng khách hàng
- client-server => máy khách-máy chủ
- clientship => khách hàng
- cliff => vách đá
- cliff brake => Tua nơi đá vôi
- cliff diving => Nhảy từ vách núi
- cliff dweller => Người ở vách đá
- cliff dwelling => Nhà trên vách đá
- cliff limestone => Đá vôi vách đá
- cliff penstemon => Penstemon vực đá
Definitions and Meaning of clientelage in English
clientelage (n.)
See Clientele, n., 2.
FAQs About the word clientelage
khách hàng
See Clientele, n., 2.
No synonyms found.
No antonyms found.
cliented => khách hàng, client-centered therapy => Liệu pháp hướng đến khách hàng, cliental => khách hàng, clientage => khách hàng, client => Khách hàng,