FAQs About the word clientelage

khách hàng

See Clientele, n., 2.

No synonyms found.

No antonyms found.

cliented => khách hàng, client-centered therapy => Liệu pháp hướng đến khách hàng, cliental => khách hàng, clientage => khách hàng, client => Khách hàng,