Vietnamese Meaning of cliented
khách hàng
Other Vietnamese words related to khách hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cliented
- clientelage => khách hàng
- clientele => đối tượng khách hàng
- client-server => máy khách-máy chủ
- clientship => khách hàng
- cliff => vách đá
- cliff brake => Tua nơi đá vôi
- cliff diving => Nhảy từ vách núi
- cliff dweller => Người ở vách đá
- cliff dwelling => Nhà trên vách đá
- cliff limestone => Đá vôi vách đá
Definitions and Meaning of cliented in English
cliented (a.)
Supplied with clients.
FAQs About the word cliented
khách hàng
Supplied with clients.
No synonyms found.
No antonyms found.
client-centered therapy => Liệu pháp hướng đến khách hàng, cliental => khách hàng, clientage => khách hàng, client => Khách hàng, cliency => khách hàng,