Vietnamese Meaning of cliff-hanging
Ly kỳ
Other Vietnamese words related to Ly kỳ
Nearest Words of cliff-hanging
- cliffhanger => Chuyện treo
- cliff-brake => dương xỉ vách đá
- cliff swallow => Én vách đá
- cliff rose => Hoa hồng đá
- cliff penstemon => Penstemon vực đá
- cliff limestone => Đá vôi vách đá
- cliff dwelling => Nhà trên vách đá
- cliff dweller => Người ở vách đá
- cliff diving => Nhảy từ vách núi
- cliff brake => Tua nơi đá vôi
Definitions and Meaning of cliff-hanging in English
cliff-hanging (s)
(of a situation) characterized by or causing suspense
FAQs About the word cliff-hanging
Ly kỳ
(of a situation) characterized by or causing suspense
phim kinh dị,người cắn móng tay,hồi hộp,Rùng rợn,Ảnh về đích,tiếng kêu
vụ nổ,người ngáp
cliffhanger => Chuyện treo, cliff-brake => dương xỉ vách đá, cliff swallow => Én vách đá, cliff rose => Hoa hồng đá, cliff penstemon => Penstemon vực đá,