FAQs About the word crag

Vách đá

a steep rugged rock or cliff

vách đá,vách đá,Hàng rào gỗ,Khe núi,hù dọa,vực thẳm,vết sẹo,vách đá,hẻm núi,cao nguyên

No antonyms found.

crafty => xảo quyệt, craftsmanship => thủ công mỹ nghệ, craftsman => thợ thủ công, craftiness => xảo trá, craftily => khéo léo,