Vietnamese Meaning of craftsmanship
thủ công mỹ nghệ
Other Vietnamese words related to thủ công mỹ nghệ
Nearest Words of craftsmanship
Definitions and Meaning of craftsmanship in English
craftsmanship (n)
skill in an occupation or trade
FAQs About the word craftsmanship
thủ công mỹ nghệ
skill in an occupation or trade
Nghệ nhân,nghệ sĩ,thợ thủ công,nhà sản xuất,Nghệ nhân,thợ thủ công,thợ thủ công,chủ,kỹ thuật viên,thương gia
No antonyms found.
craftsman => thợ thủ công, craftiness => xảo trá, craftily => khéo léo, crafter => thợ thủ công, craft union => Công đoàn nghề,