Vietnamese Meaning of crake
Chim cuốc
Other Vietnamese words related to Chim cuốc
- sủa
- vịnh
- ống thổi
- gián
- kêu be be
- ré up
- cục cục
- cuộc gọi
- kêu meo meo
- Quác
- rẻ
- líu lo
- cục tác
- gừ gừ
- kêu ộp ộp
- Quạ
- tiếng gầm gừ
- còi xe
- hú
- hú
- Thấp
- meo
- meo meo
- meo meo
- mo
- tiếng hí
- tiếng kêu ú ụ
- Chíp
- lang băm
- tiếng gầm
- tiếng hét
- gió giật
- tiếng cọt kẹt
- tiếng rít
- kèn trumpet
- hí
- yap
- tiếng tru
- yíp
- tiếng kêu meo meo
- khóc
- uh-hú uh-hú
- cuộc gọi
- ghi chú
Nearest Words of crake
Definitions and Meaning of crake in English
crake (n)
any of several short-billed Old World rails
FAQs About the word crake
Chim cuốc
any of several short-billed Old World rails
sủa,vịnh,ống thổi,gián,kêu be be,ré up,cục cục,cuộc gọi,kêu meo meo,Quác
No antonyms found.
craigie => Craigie, craig ventner => Craig Venter, cragsman => Người leo núi, craggy => gồ ghề, cragged => gồ ghề,