FAQs About the word chirp

líu lo

a sharp sound made by small birds or insects, make high-pitched sounds, sing in modulationTo make a shop, sharp, cheerful, as of small birds or crickets., A sho

nói chuyện phiếm,rẻ,ríu rít,hót líu lo,thuật ngữ chuyên ngành,Chíp,pip,ống,hát,rung

No antonyms found.

chirosophist => Bác sĩ nắn xương, chiropteran => Dơi, chiroptera => Dơi, chiropractor => Bác sĩ chỉnh nắn xương, chiropractic => Nắn xương,