FAQs About the word chiropractor

Bác sĩ chỉnh nắn xương

a therapist who practices chiropractic

No synonyms found.

No antonyms found.

chiropractic => Nắn xương, chiropody => Chăm sóc chân, chiropodist => Chuyên gia nắn xương bàn chân, chiroplast => Chiroplas, chironomy => Ngữ âm học,