FAQs About the word chitter

hót líu lo

make high-pitched sounds, as of birdsTo chirp in a tremulous manner, as a bird., To shiver or chatter with cold.

líu lo,ríu rít,thuật ngữ chuyên ngành,Chíp,ống,đăng dòng trạng thái,cục cục,nói chuyện phiếm,rẻ,nói nhiều

No antonyms found.

chittem bark => Vỏ cây chittem, chittamwood => Chittamwood, chittam bark => Vỏ cây chittam, chittagong => Chittagong, chiton => Ckiton,