FAQs About the word blat

gián

cry plaintivelyTo cry, as a calf or sheep; to bleat; to make a senseless noise; to talk inconsiderately., To utter inconsiderately.

ống thổi,khóc,thốt lên,tiếng gầm,tiếng la hét,bật ra (cái gì đó),bu lông,la lớn,hú,whoop

No antonyms found.

blasty => blasty, blastule => phôi nang, blastular => phôi dâu, blastula => Ấu trùng, blastostyle => blastostyle,