Vietnamese Meaning of blather

nói nhảm

Other Vietnamese words related to nói nhảm

Definitions and Meaning of blather in English

Wordnet

blather (n)

foolish gibberish

Wordnet

blather (v)

to talk foolishly

Webster

blather (v. i. & t.)

To talk foolishly, or nonsensically.

Webster

blather (n.)

Voluble, foolish, or nonsensical talk; -- often in the pl.

FAQs About the word blather

nói nhảm

foolish gibberish, to talk foolishlyTo talk foolishly, or nonsensically., Voluble, foolish, or nonsensical talk; -- often in the pl.

náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,nhanh lên,tiếng ồn,vợt,khuấy,tình trạng hỗn loạn,ồn ào,ồn ào

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng,sự tĩnh lặng,sự yên bình

blate => con gián, blatantly => rõ ràng, blatant => trắng trợn, blatancy => trơ trẽn, blat out => thẳng thắn,