Vietnamese Meaning of din

tiếng ồn

Other Vietnamese words related to tiếng ồn

Definitions and Meaning of din in English

Wordnet

din (n)

a loud harsh or strident noise

the act of making a noisy disturbance

Wordnet

din (v)

make a resonant sound, like artillery

instill (into a person) by constant repetition

Webster

din (n.)

Loud, confused, harsh noise; a loud, continuous, rattling or clanging sound; clamor; roar.

To strike with confused or clanging sound; to stun with loud and continued noise; to harass with clamor; as, to din the ears with cries.

To utter with a din; to repeat noisily; to ding.

Webster

din (v. i.)

To sound with a din; a ding.

Webster

din (imp.)

of Do

FAQs About the word din

tiếng ồn

a loud harsh or strident noise, the act of making a noisy disturbance, make a resonant sound, like artillery, instill (into a person) by constant repetitionLoud

nói chuyện phiếm,tiếng ồn,lục lạc,tiếng gầm,Ba-bê,tiếng nổ,kêu to,khoác lác,ẩu đả,tiếng ồn

yên tĩnh,sự im lặng,còn,sự tĩnh lặng,Yên tĩnh,Im lặng,sự bình lặng,sự tĩnh lặng,im lặng,sự yên tĩnh

dimyary => không biết, dimyarian => cơ hai cơ, dimyaria => Hải sản hai mảnh vỏ, dimya => Dimia, dim-sighted => Kém thị lực,