Vietnamese Meaning of jangle
leng keng
Other Vietnamese words related to leng keng
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- hàm
- nói
- nói ngược lại
- cục cục
- trò chuyện
- Âm nhạc cằm
- Trò chuyện
- trò chuyện
- chuyện trò
- Trò chuyện
- đối thoại
- Đối thoại
- diễn văn
- chuyện trò chuyện
- chuyện phiếm
- tin đồn
- nói chuyện
- chuyện phiếm
- tiếng bước chân
- Rap
- trò chuyện
- Nói chuyện phiếm
- Bàn luận
- đối thoại
- Hội nghị
- nhiễu xuyên âm
- cuộc tranh luận
- Trao đổi
- Cho và nhận
- Nói chuyện vui vẻ
- đàm phán
- hội thảo
- tête-à-tête
- yak
- Bò Tây Tạng
- nói nhiều
- yap
Nearest Words of jangle
Definitions and Meaning of jangle in English
jangle (n)
a metallic sound
jangle (v)
make a sound typical of metallic objects
jangle (v. i.)
To sound harshly or discordantly, as bells out of tune.
To talk idly; to prate; to babble; to chatter; to gossip.
To quarrel in words; to altercate; to wrangle.
jangle (v. t.)
To cause to sound harshly or inharmoniously; to produce discordant sounds with.
jangle (n.)
Idle talk; prate; chatter; babble.
Discordant sound; wrangling.
FAQs About the word jangle
leng keng
a metallic sound, make a sound typical of metallic objectsTo sound harshly or discordantly, as bells out of tune., To talk idly; to prate; to babble; to chatter
trò chuyện,nói chuyện phiếm,hàm,nói,nói ngược lại,cục cục,trò chuyện,Âm nhạc cằm,Trò chuyện,trò chuyện
nói rõ ràng,phát âm,phát âm
jane-of-apes => Jane, jane seymour => Jane Seymour, jane jacobs => Jane Jacobs, jane goodall => Jane Goodall, jane fonda => Jane Fonda,