FAQs About the word crosstalk

nhiễu xuyên âm

the presence of an unwanted signal via an accidental coupling

cuộc tranh luận,đối thoại,Đối thoại,diễn văn,Trao đổi,Nói chuyện vui vẻ,nói chuyện phiếm,Cho và nhận,hội thảo,yak

No antonyms found.

cross-stitch => thêu chữ thập, cross-shaped => hình chữ thập, cross-sentential => liên câu, cross-sectional => mặt cắt, cross-section => Mặt cắt,