Vietnamese Meaning of happy talk
Nói chuyện vui vẻ
Other Vietnamese words related to Nói chuyện vui vẻ
- nhiễu xuyên âm
- cuộc tranh luận
- đối thoại
- Đối thoại
- Trao đổi
- Nói chuyện phiếm
- Bò Tây Tạng
- diễn văn
- Cho và nhận
- hội thảo
- Bàn luận
- yak
- nói nhiều
- yap
- cục cục
- trò chuyện
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- Âm nhạc cằm
- trò chuyện
- đối thoại
- chuyện trò
- Trò chuyện
- Hội nghị
- chuyện trò chuyện
- chuyện phiếm
- tin đồn
- leng keng
- hàm
- nói chuyện
- chuyện phiếm
- đàm phán
- tiếng bước chân
- Rap
- trò chuyện
- tête-à-tête
- nói
Nearest Words of happy talk
- happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ
- happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ
- happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happing => Xảy ra
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happenings => sự kiện
- happening (upon) => xảy ra (vào)
- happened (upon) => Đã xảy ra (trên)
- happenchances => ngẫu nhiên
Definitions and Meaning of happy talk in English
happy talk
a broadcast format featuring such talk, informal talk among the participants in a television news broadcast, optimistic talk
FAQs About the word happy talk
Nói chuyện vui vẻ
a broadcast format featuring such talk, informal talk among the participants in a television news broadcast, optimistic talk
nhiễu xuyên âm,cuộc tranh luận,đối thoại,Đối thoại,Trao đổi,Nói chuyện phiếm,Bò Tây Tạng,diễn văn,Cho và nhận,hội thảo
No antonyms found.
happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ, happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ, happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc, happy camper => Người cắm trại hạnh phúc, happing => Xảy ra,