Vietnamese Meaning of happing
Xảy ra
Other Vietnamese words related to Xảy ra
- những gì đang xảy ra
- là
- sắp đến
- đi xuống
- nấu ăn
- làm
- đang diễn ra
- xảy ra
- thoát hơi nước
- nảy sinh
- đang xảy ra
- tin tức
- phá vỡ
- tình cờ
- sắp đến
- đến
- đang diễn ra
- Đang tới
- Nảy sinh
- đang phát triển
- cãi vã
- sau đây
- đang đi xuống
- can thiệp
- vật chất hóa
- qua
- tố tụng
- Kết quả
- gia tăng
- định hình (lên)
- vọt lên (lên)
Nearest Words of happing
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happenings => sự kiện
- happening (upon) => xảy ra (vào)
- happened (upon) => Đã xảy ra (trên)
- happenchances => ngẫu nhiên
- happenchance => tình cờ
- happen (upon) => (xảy ra) (vào)
- happen (on or upon) => xảy ra (trên hoặc bên trên)
- happen (by) => xảy ra (do)
- haphazardry => hỗn loạn
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc
- happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ
- happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ
- happy talk => Nói chuyện vui vẻ
- haps => sự kiện
- harangues => bài diễn văn
- harassers => những kẻ quấy rối
- harasses => quấy rối
- harbingers => điềm báo
Definitions and Meaning of happing in English
happing
something that happens, clothe, cover, happen sense 3, happen sense 4a, chance, fortune, something (such as a bed quilt or cloak) that serves as a covering or wrap, happen, happening sense 1, something that happens unexpectedly without intention or observable cause
FAQs About the word happing
Xảy ra
something that happens, clothe, cover, happen sense 3, happen sense 4a, chance, fortune, something (such as a bed quilt or cloak) that serves as a covering or w
những gì đang xảy ra,là,sắp đến,đi xuống,nấu ăn,làm,đang diễn ra,xảy ra,thoát hơi nước,nảy sinh
No antonyms found.
happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên, happenings => sự kiện, happening (upon) => xảy ra (vào), happened (upon) => Đã xảy ra (trên), happenchances => ngẫu nhiên,