Vietnamese Meaning of happenchance
tình cờ
Other Vietnamese words related to tình cờ
Nearest Words of happenchance
- happenchances => ngẫu nhiên
- happened (upon) => Đã xảy ra (trên)
- happening (upon) => xảy ra (vào)
- happenings => sự kiện
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happing => Xảy ra
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc
- happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ
- happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ
Definitions and Meaning of happenchance in English
happenchance
happenstance
FAQs About the word happenchance
tình cờ
happenstance
tai nạn,cơ hội,hoàn cảnh,tình cờ,nguy hiểm,may mắn,hap,Phá vỡ,may mắn,Cuộc đình công
No antonyms found.
happen (upon) => (xảy ra) (vào), happen (on or upon) => xảy ra (trên hoặc bên trên), happen (by) => xảy ra (do), haphazardry => hỗn loạn, ha'pennies => Ha'pennies,