FAQs About the word happy campers

Những người cắm trại hạnh phúc

one who is content

người lạc quan,Pollyanna

Gấu,,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,cá mú,người hay cáu gắt,người hay than vãn,những người hay than vãn,những người cau có

happy camper => Người cắm trại hạnh phúc, happing => Xảy ra, happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên, happenings => sự kiện, happening (upon) => xảy ra (vào),