Vietnamese Meaning of happy campers
Những người cắm trại hạnh phúc
Other Vietnamese words related to Những người cắm trại hạnh phúc
- Gấu
- Kẻ than phiền.
- cua
- trục khuỷu
- cá mú
- người hay cáu gắt
- người hay than vãn
- những người hay than vãn
- những người cau có
- guốc
- bình growler
- người kêu ca
- khó chịu
- người càu nhàu
- kẻ lẩm bẩm
- những người có khuôn mặt chua chát
- những kẻ hay than vãn
- Crosspatches
- đẹp trai
- những người bất mãn
- những kẻ hay than phiền
Nearest Words of happy campers
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happing => Xảy ra
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happenings => sự kiện
- happening (upon) => xảy ra (vào)
- happened (upon) => Đã xảy ra (trên)
- happenchances => ngẫu nhiên
- happenchance => tình cờ
- happen (upon) => (xảy ra) (vào)
- happen (on or upon) => xảy ra (trên hoặc bên trên)
Definitions and Meaning of happy campers in English
happy campers
one who is content
FAQs About the word happy campers
Những người cắm trại hạnh phúc
one who is content
người lạc quan,Pollyanna
Gấu,,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,cá mú,người hay cáu gắt,người hay than vãn,những người hay than vãn,những người cau có
happy camper => Người cắm trại hạnh phúc, happing => Xảy ra, happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên, happenings => sự kiện, happening (upon) => xảy ra (vào),