Vietnamese Meaning of crabs
cua
Other Vietnamese words related to cua
- Gấu
- Kẻ than phiền.
- trục khuỷu
- đẹp trai
- kẻ lẩm bẩm
- cá mú
- người hay cáu gắt
- người hay than vãn
- những người hay than vãn
- những người cau có
- guốc
- bình growler
- người kêu ca
- khó chịu
- kickers
- người càu nhàu
- những người có khuôn mặt chua chát
- những kẻ hay than vãn
- giày Crocs
- Crosspatches
- kẻ bại trận
- Người tìm lỗi
- lũ Grinch
- người mắc chứng sợ bệnh
- kẻ phá đám
- những người bất mãn
- người hay cằn nhằn
- người cầu toàn
- Kẻ phá đám
- người bi quan
- những kẻ hay soi mói
- những kẻ hay than phiền
- những kẻ phá đám
Nearest Words of crabs
- crabmeat => Thịt cua
- crabgrass => Cỏ đuôi gà
- crab-eating seal => Hải cẩu ăn cua
- crab-eating raccoon => Gấu mèo
- crab-eating opossum => Chồn túi ăn cua
- crab-eating macaque => Loài khỉ ăn cua
- crab-eating fox => Gấu mèo
- crab-eating dog => chó ăn cua
- crabeater seal => Hải cẩu ăn cua
- crabby person => Người khó chịu
Definitions and Meaning of crabs in English
crabs (n)
infestation of the pubic hair by crab lice
FAQs About the word crabs
cua
infestation of the pubic hair by crab lice
Gấu,Kẻ than phiền.,trục khuỷu,đẹp trai,kẻ lẩm bẩm,,cá mú,người hay cáu gắt,người hay than vãn,những người hay than vãn
người lạc quan,Pollyanna,Những người cắm trại hạnh phúc
crabmeat => Thịt cua, crabgrass => Cỏ đuôi gà, crab-eating seal => Hải cẩu ăn cua, crab-eating raccoon => Gấu mèo, crab-eating opossum => Chồn túi ăn cua,