Vietnamese Meaning of mutterers
kẻ lẩm bẩm
Other Vietnamese words related to kẻ lẩm bẩm
- Gấu
- Kẻ than phiền.
- cua
- trục khuỷu
- cá mú
- Crosspatches
- người hay cáu gắt
- người hay than vãn
- guốc
- bình growler
- người kêu ca
- khó chịu
- đẹp trai
- người càu nhàu
- những người có khuôn mặt chua chát
- giày Crocs
- kẻ bại trận
- Người tìm lỗi
- những người hay than vãn
- những người cau có
- kickers
- kẻ phá đám
- những người bất mãn
- người hay cằn nhằn
- người cầu toàn
- Kẻ phá đám
- người bi quan
- những kẻ hay soi mói
- những kẻ hay than phiền
- những kẻ phá đám
- những kẻ hay than vãn
Nearest Words of mutterers
Definitions and Meaning of mutterers in English
mutterers
to utter especially in a low or imperfectly articulated manner, to murmur complainingly or angrily, mumble entry 1 sense 1, to utter sounds or words indistinctly or with a low voice and with the lips partly closed
FAQs About the word mutterers
kẻ lẩm bẩm
to utter especially in a low or imperfectly articulated manner, to murmur complainingly or angrily, mumble entry 1 sense 1, to utter sounds or words indistinctl
Gấu,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,,cá mú,Crosspatches,người hay cáu gắt,người hay than vãn,guốc
người lạc quan,Những người cắm trại hạnh phúc,Pollyanna
mutinying (against) => (nổi loạn (chống lại)), mutiny (against) => Binh biến (chống lại), mutinousness => nổi loạn, mutinied (against) => (nổi loạn (chống lại)), mutilations => tàn tật,