Vietnamese Meaning of grumblers

người kêu ca

Other Vietnamese words related to người kêu ca

Definitions and Meaning of grumblers in English

grumblers

growl, rumble, to mutter in discontent, to express with grumbling, rumble entry 1

FAQs About the word grumblers

người kêu ca

growl, rumble, to mutter in discontent, to express with grumbling, rumble entry 1

Gấu,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,cá mú,người hay cáu gắt,những người hay than vãn,những người cau có,guốc,bình growler

người lạc quan,Pollyanna,Những người cắm trại hạnh phúc

grumbled => phàn nàn, grubstaking => grubstaking, grubstaked => đất, grubs => Sâu non, grubbing (about) => đào,