Vietnamese Meaning of crosspatches
Crosspatches
Other Vietnamese words related to Crosspatches
- Gấu
- Kẻ than phiền.
- cua
- trục khuỷu
- kẻ lẩm bẩm
- cá mú
- người hay cáu gắt
- người hay than vãn
- guốc
- bình growler
- khó chịu
- đẹp trai
- người càu nhàu
- những người có khuôn mặt chua chát
- giày Crocs
- kẻ bại trận
- Người tìm lỗi
- những người hay than vãn
- những người cau có
- người kêu ca
- người mắc chứng sợ bệnh
- kickers
- kẻ phá đám
- Kẻ phá đám
- những kẻ hay than phiền
- những kẻ phá đám
- những kẻ hay than vãn
Nearest Words of crosspatches
- crossing paths (with) => băng qua đường (với)
- crossing (up) => giao lộ (lên)
- crossing (out) => <crossing (out)>
- cross-examining => Đối chất
- cross-examined => Đối chất
- cross-examine => Thẩm vấn chéo
- cross-examinations => Đối chất
- crosses => thập giá
- crossed paths (with) => gặp nhau (với)
- crossed (up) => Gạch ngang (lên)
Definitions and Meaning of crosspatches in English
crosspatches
grouch sense 2
FAQs About the word crosspatches
Crosspatches
grouch sense 2
Gấu,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,kẻ lẩm bẩm,,cá mú,người hay cáu gắt,người hay than vãn,guốc
người lạc quan,Pollyanna,Những người cắm trại hạnh phúc
crossing paths (with) => băng qua đường (với), crossing (up) => giao lộ (lên), crossing (out) => <crossing (out)>, cross-examining => Đối chất, cross-examined => Đối chất,