Vietnamese Meaning of crossed (up)

Gạch ngang (lên)

Other Vietnamese words related to Gạch ngang (lên)

Definitions and Meaning of crossed (up) in English

crossed (up)

to ruin (something) completely, to make (someone) confused

FAQs About the word crossed (up)

Gạch ngang (lên)

to ruin (something) completely, to make (someone) confused

hư hỏng,đau,bị thương,làm hỏng,bị thỏa hiệp,có vết nhơ,đẫm máu,Phá sản,hẹp,tật nguyền

khỏi,làm giả,cố định,lành,giúp,được sửa chữa,được vá,tái thiết,Sửa chữa,được sửa chữa

crossed (out) => gạch bỏ, crosscutting => liên ngành, crosscuts => vết cắt ngang, cross-claims => phản tố, cross-claim => Phản tố,