Vietnamese Meaning of crossbowman
Cung thủ
Other Vietnamese words related to Cung thủ
- Người bắn cung
- Pháo thủ
- Xạ thủ pháo binh
- Xạ thủ
- Kỵ binh mang giáo
- lính ngự lâm
- Xạ thủ
- người ném lao
- liên bang
- châu lục
- người gác
- Du kích
- Binh bộ binh
- hải quân
- Dân quân
- Người bắn súng cối
- lực lượng du kích
- lính cầm giáo
- kẻ xâm lược
- Kiểm lâm
- kỵ sĩ
- Kỵ sĩ
- chiến binh
- biệt kích
- Đối du kích
- chống du kích
- Binh bộ binh
- Kị binh
- liên bang
- Binh lính bộ binh
- Người hầu
- gi
- tiếng gầm gừ
- Chiến tranh du kích
- bất thường
- thủy quân lục chiến
- Dân quân
- không chiến binh
- bán quân sự
- đảng phái
Nearest Words of crossbowman
Definitions and Meaning of crossbowman in English
crossbowman
a person (such as a soldier or a hunter) whose weapon is a crossbow
FAQs About the word crossbowman
Cung thủ
a person (such as a soldier or a hunter) whose weapon is a crossbow
Người bắn cung,Pháo thủ,Xạ thủ pháo binh,Xạ thủ,Kỵ binh mang giáo,lính ngự lâm,Xạ thủ,người ném lao,liên bang,châu lục
Dân thường
crossbeams => dầm ngang, crossbars => xà ngang, cross paths (with) => (bắt gặp (ai đó)), cross fires => Giao chiến, cross fire => Lửa chéo,