Vietnamese Meaning of jarhead
thủy quân lục chiến
Other Vietnamese words related to thủy quân lục chiến
- Pháo thủ
- biệt kích
- Binh bộ binh
- Binh bộ binh
- hải quân
- kẻ xâm lược
- Kiểm lâm
- Xạ thủ
- Người bắn cung
- Xạ thủ pháo binh
- kỵ sĩ
- Kỵ sĩ
- Kị binh
- Binh lính bộ binh
- Người hầu
- tiếng gầm gừ
- Xạ thủ
- Kỵ binh mang giáo
- Người bắn súng cối
- lính ngự lâm
- chiến sĩ
- Carabine
- carabinie
- liên bang
- châu lục
- Cung thủ
- Mặt chó
- liên bang
- gi
- người gác
- Quân đoàn
- quân đoàn binh
- Dân quân
- Dân quân
- lính cầm giáo
- nhân viên bảo dưỡng
- nhân viên phục vụ nữ
- người ném lao
- quân nhân
- chiến binh
Nearest Words of jarhead
Definitions and Meaning of jarhead in English
jarhead
marine sense 2
FAQs About the word jarhead
thủy quân lục chiến
marine sense 2
Pháo thủ,biệt kích,Binh bộ binh,Binh bộ binh,hải quân,kẻ xâm lược,Kiểm lâm,Xạ thủ,Người bắn cung,Xạ thủ pháo binh
Dân thường
jargons => biệt ngữ, japes => trò đùa, japed => đùa, jangles => tiếng leng keng, jam-up => kẹt xe,