Vietnamese Meaning of legionnaire

quân đoàn binh

Other Vietnamese words related to quân đoàn binh

Definitions and Meaning of legionnaire in English

Wordnet

legionnaire (n)

a member of the American Legion

a soldier who is a member of a legion (especially the French Foreign Legion)

FAQs About the word legionnaire

quân đoàn binh

a member of the American Legion, a soldier who is a member of a legion (especially the French Foreign Legion)

chiến sĩ,chiến binh,Kị binh,máy bay tiêm kích,Quân đoàn,hải quân,kẻ xâm lược,Kiểm lâm,nhân viên bảo dưỡng,quân nhân

Dân thường

legionella pneumophilia => Phế cầu Legionella, legionella => Legionella, legioned => quân đoàn, legionary ant => kiến quân đội, legionary => Quân đoàn,