Vietnamese Meaning of dogface
Mặt chó
Other Vietnamese words related to Mặt chó
- máy bay tiêm kích
- chiến sĩ
- chiến binh
- Kị binh
- Quân đoàn
- quân đoàn binh
- hải quân
- kẻ xâm lược
- Kiểm lâm
- nhân viên bảo dưỡng
- quân nhân
- Cựu binh
- Người bắn cung
- Pháo thủ
- Xạ thủ pháo binh
- Carabine
- carabinie
- kỵ sĩ
- Kỵ sĩ
- quán quân
- chiến binh
- biệt kích
- liên bang
- lính nghĩa vụ
- châu lục
- Binh bộ binh
- quân nhân nghĩa vụ
- liên bang
- Binh lính bộ binh
- Người hầu
- hiến binh
- gi
- tiếng gầm gừ
- người gác
- Du kích
- Chiến tranh du kích
- Xạ thủ
- Binh bộ binh
- bất thường
- - hiệp sĩ
- Kỵ binh mang giáo
- người lính
- Dân quân
- Dân quân
- lính ngự lâm
- bán quân sự
- đảng phái
- lực lượng du kích
- tuyển dụng
- đều đặn
- Người dự bị
- Xạ thủ
- Ngựa chiến
- Đối du kích
- chống du kích
- thủy quân lục chiến
- Người bắn súng cối
- nhân viên phục vụ nữ
- người ném lao
Nearest Words of dogface
- dog-eat-dog => Phép rừng
- dogcarts => Xe chó kéo
- dog collars => Vòng Cổ Chó
- doffing one's hat to => cởi mũ cho
- doffing one's cap to => cởi mũ trước
- doffed one's hat to => cởi mũ trước
- doffed one's cap to => cởi mũ chào theo cách thể hiện sự tôn trọng hoặc chào hỏi
- doff one's hat to => cởi mũ
- doff one's cap to => cởi mũ cho
- doeskins => Da hươu
Definitions and Meaning of dogface in English
dogface
soldier, infantryman, an infantry soldier
FAQs About the word dogface
Mặt chó
soldier, infantryman, an infantry soldier
máy bay tiêm kích,chiến sĩ,chiến binh,Kị binh,Quân đoàn,quân đoàn binh,hải quân,kẻ xâm lược,Kiểm lâm,nhân viên bảo dưỡng
Dân thường
dog-eat-dog => Phép rừng, dogcarts => Xe chó kéo, dog collars => Vòng Cổ Chó, doffing one's hat to => cởi mũ cho, doffing one's cap to => cởi mũ trước,