Vietnamese Meaning of dogface

Mặt chó

Other Vietnamese words related to Mặt chó

Definitions and Meaning of dogface in English

dogface

soldier, infantryman, an infantry soldier

FAQs About the word dogface

Mặt chó

soldier, infantryman, an infantry soldier

máy bay tiêm kích,chiến sĩ,chiến binh,Kị binh,Quân đoàn,quân đoàn binh,hải quân,kẻ xâm lược,Kiểm lâm,nhân viên bảo dưỡng

Dân thường

dog-eat-dog => Phép rừng, dogcarts => Xe chó kéo, dog collars => Vòng Cổ Chó, doffing one's hat to => cởi mũ cho, doffing one's cap to => cởi mũ trước,