Vietnamese Meaning of minuteman
Dân quân
Other Vietnamese words related to Dân quân
- liên bang
- châu lục
- gi
- người gác
- Du kích
- Chiến tranh du kích
- Dân quân
- bán quân sự
- lực lượng du kích
- Người bắn cung
- Pháo thủ
- Xạ thủ pháo binh
- chiến binh
- Đối du kích
- chống du kích
- liên bang
- bất thường
- Kỵ binh mang giáo
- lính ngự lâm
- đảng phái
- lính cầm giáo
- Kiểm lâm
- Xạ thủ
- người ném lao
- Cựu binh
- biệt kích
- lính nghĩa vụ
- Cung thủ
- quân nhân nghĩa vụ
- người ghi danh
- Xạ thủ
- thủy quân lục chiến
- chung thân
- hải quân
- Người bắn súng cối
- không chiến binh
- kẻ xâm lược
- tuyển dụng
- Ngựa chiến
Nearest Words of minuteman
Definitions and Meaning of minuteman in English
minuteman (n)
an American militiaman prior to and during the American Revolution
a strategic weapon system using a guided missile of intercontinental range; missiles are equipped with nuclear warheads and dispersed in hardened silos
minuteman (n.)
A militiaman who was to be ready to march at a moment's notice; -- a term used in the American Revolution.
FAQs About the word minuteman
Dân quân
an American militiaman prior to and during the American Revolution, a strategic weapon system using a guided missile of intercontinental range; missiles are equ
liên bang,châu lục,gi,người gác,Du kích,Chiến tranh du kích,Dân quân,bán quân sự,lực lượng du kích,Người bắn cung
Dân thường
minutely => tỉ mỉ, minute-jack => phút-jack, minute steak => Bít tết thái mỏng, minute of arc => Phút cung, minute hand => Kim phút,