FAQs About the word minutiae

chi tiết

of Minutiaa minute or minor detail

Chi tiết,chi tiết,chi tiết kỹ thuật,các khoản chi khác,chi tiết,Điểm chính,Quái癖,dây thừng,Vào vấn đề chính,(ốc và đai ốc)

Bức tranh toàn cảnh

minutia => chi tiết, minutes => phút, minuteness => tỉ mỉ, minutemen => minutemen, minuteman => Dân quân,