FAQs About the word nuts and bolts

(ốc và đai ốc)

detailed practical information about how something works or how something can be accomplished

Vào vấn đề chính,dây thừng,các khoản chi khác,chi tiết,chi tiết,Điểm chính,Chi tiết,đặc điểm,Quái癖,hệ quả

Bức tranh toàn cảnh

nuts => các loại hạt, nutriture => dinh dưỡng, nutritiveness => giá trị dinh dưỡng, nutritive => giá trị dinh dưỡng, nutritiousness => giá trị dinh dưỡng,