Vietnamese Meaning of nitty-gritty

Điểm chính

Other Vietnamese words related to Điểm chính

Definitions and Meaning of nitty-gritty in English

Wordnet

nitty-gritty (n)

the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

FAQs About the word nitty-gritty

Điểm chính

the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

hằng ngày,trần tục,xuôi văn,trên đất liền,bình thường,ngày thường,trung bình,chung,thường thấy,thông thường

bất thường,phi điển hình,phi thường,cao thượng,cao quý,quý tộc,đặc biệt,cao cả,độc nhất,khác thường

nitty => tỉ mỉ, nittings => đồ len đan, nittily => : tỉ mỉ, nitter => nitter, nitta tree => Cây nitta,