Vietnamese Meaning of everyday

hằng ngày

Other Vietnamese words related to hằng ngày

Definitions and Meaning of everyday in English

Wordnet

everyday (s)

found in the ordinary course of events

appropriate for ordinary or routine occasions

commonplace and ordinary

Webster

everyday (a.)

Used or fit for every day; common; usual; as, an everyday suit or clothes.

FAQs About the word everyday

hằng ngày

found in the ordinary course of events, appropriate for ordinary or routine occasions, commonplace and ordinaryUsed or fit for every day; common; usual; as, an

trung bình,bình thường,bình thường,thói quen,tiêu biểu,bình thường,chung,thường thấy,thông thường,dự kiến

bất thường,tò mò,Đặc biệt.,phi thường,buồn cười,lẻ,ra khỏi đường,kỳ lạ,hiếm,kỳ lạ

everychon => mọi người, everych => mỗi, everybody => tất cả mọi người, every year => hàng năm, every which way => khắp mọi nơi,