Vietnamese Meaning of everybody
tất cả mọi người
Other Vietnamese words related to tất cả mọi người
Nearest Words of everybody
Definitions and Meaning of everybody in English
everybody (n.)
Every person.
FAQs About the word everybody
tất cả mọi người
Every person.
tất cả,mọi người,không ai,Mỗi người,tất cả,ai đó,không ai,ai đó
không ai,không có gì,không ai
every year => hàng năm, every which way => khắp mọi nơi, every week => hàng tuần, every so often => thỉnh thoảng, every quarter => mỗi quý,