FAQs About the word every inch

từng inch

in every way; completely

át,bit,tóc,sợi tóc,cổ,bước,và nhảy,Đường chân tóc,Hoa bia,iota

dặm,quá xa,vô cực,Đường dài,năm ánh sáng

every bit => từng tí, every => mỗi, everting => lộn ra, everted => đảo ngược, evert => lật ngược ra,