Vietnamese Meaning of someone
ai đó
Other Vietnamese words related to ai đó
Nearest Words of someone
Definitions and Meaning of someone in English
someone (n)
a human being
FAQs About the word someone
ai đó
a human being
ai đó,tất cả,không ai,tất cả mọi người,mọi người
không ai,không có gì,không ai
somehow => bằng cách nào đó, someday => ngày nào đó, somebody => ai đó, some other => một số khác, some => một số,