Vietnamese Meaning of striking

nổi bật

Other Vietnamese words related to nổi bật

Definitions and Meaning of striking in English

Wordnet

striking (n)

the physical coming together of two or more things

the act of contacting one thing with another

Wordnet

striking (s)

sensational in appearance or thrilling in effect

having a quality that thrusts itself into attention

FAQs About the word striking

nổi bật

the physical coming together of two or more things, the act of contacting one thing with another, sensational in appearance or thrilling in effect, having a qua

ra lệnh,kịch tính,ấn tượng,đánh dấu,đáng chú ý,nổi bật,đáng chú ý,hấp dẫn,in đậm,xuất sắc

Yếu,ẩn,không nổi bật,tinh tế,vô hình,Không phô trương,bình thường,tiềm ẩn,bảo thủ,mờ

strike-slip fault => đứt gãy tịnh tiến, striker => tiền đạo, strikeout => Strikeout, strikebreaking => Phá vỡ, strikebreaker => Người phá vỡ cuộc bãi công,