Vietnamese Meaning of pronounced

đã phát âm

Other Vietnamese words related to đã phát âm

Definitions and Meaning of pronounced in English

Wordnet

pronounced (s)

strongly marked; easily noticeable

FAQs About the word pronounced

đã phát âm

strongly marked; easily noticeable

ra lệnh,kịch tính,đánh dấu,đáng chú ý,nổi bật,đáng chú ý,hấp dẫn,in đậm,xuất sắc,bắt tai

tiềm ẩn,Yếu,ẩn,không nổi bật,mơ hồ,được bao phủ,tinh tế,không nhấn mạnh,vô hình,Không phô trương

pronounceable => có thể phát âm, pronounce => phát âm, pronoun => đại từ, pronominal phrase => cụm từ đại từ, pronominal => Đại từ,