FAQs About the word pronto

sớm

in a punctual manner

nhanh,ngay lập tức,ngay lập tức,nhanh,nhanh chóng,nhanh chóng,sớm,Nhanh chóng,một dặm một phút,nhanh chóng

từ từ,Chậm trễ,cố tình,ung dung,kéo dài,chậm,chậm chạp,chậm,chậm chạp,muộn

pronouncement => phát âm, pronounced => đã phát âm, pronounceable => có thể phát âm, pronounce => phát âm, pronoun => đại từ,