Vietnamese Meaning of lingeringly
kéo dài
Other Vietnamese words related to kéo dài
Nearest Words of lingeringly
Definitions and Meaning of lingeringly in English
lingeringly (r)
in a slow, leisurely or prolonged way
lingeringly (adv.)
With delay; slowly; tediously.
FAQs About the word lingeringly
kéo dài
in a slow, leisurely or prolonged wayWith delay; slowly; tediously.
cố tình,chậm chạp,từ từ,chậm chạp,chậm,ung dung,chậm,Chậm trễ,muộn
nhanh chóng,nhanh chóng,nhanh,vội vã,nóng,ngay lập tức,ngay lập tức,nhanh,nhanh chóng,nhanh chóng
lingering => dai dẳng, dai dẳng, lingerer => người chậm trễ, lingered => nấn ná, linger over => Nán lại, linger => nấn ná,