FAQs About the word lingot

Thỏi

A linget or ingot; also, a mold for casting metals. See Linget.

No synonyms found.

No antonyms found.

lingonberry => việt quất đỏ, lingoa wood => gỗ Lingua, lingo => tiếng lóng, lingle => Lingle, lingism => ngôn ngữ học,