Vietnamese Meaning of screwy

điên

Other Vietnamese words related to điên

Definitions and Meaning of screwy in English

Wordnet

screwy (s)

not behaving normally

FAQs About the word screwy

điên

not behaving normally

kỳ quặc,điên,tò mò,bất thường,buồn cười,lẻ,kỳ lạ,đáng chú ý,kỳ lạ,kỳ lạ

trung bình,thường thấy,hằng ngày,bình thường,bình thường,xuôi văn,thói quen,tiêu chuẩn,tiêu biểu,bình thường

screwup => lỗi, screw-topped => với nắp vặn, screwtop => Nắp vặn, screw-pine family => Họ Dứa dại, screw-loose => vít lỏng,