Vietnamese Meaning of queerish
kỳ lạ
Other Vietnamese words related to kỳ lạ
Nearest Words of queerish
- queer duck => Kỳ quặc
- queer bird => Con chim kỳ lạ
- queer => kỳ quái
- queensland nut => Hạt Queensland
- queensland lungfish => Cá phổi Queensland
- queensland kauri => Kauri Queensland
- queensland hemp => Cây gai dầu Queensland
- queensland grass-cloth plant => Cây vải cỏ Queensland
- queensland bottletree => Cây chai Queensland
- queensland => Queensland
Definitions and Meaning of queerish in English
queerish (a.)
Rather queer; somewhat singular.
FAQs About the word queerish
kỳ lạ
Rather queer; somewhat singular.
ốm,ốm,buồn nôn,buồn nôn,cảm giác tội lỗi,buồn nôn,buồn nôn,kỳ quái,Hơi bệnh,nhạy cảm
khỏe mạnh,tốt,định cư
queer duck => Kỳ quặc, queer bird => Con chim kỳ lạ, queer => kỳ quái, queensland nut => Hạt Queensland, queensland lungfish => Cá phổi Queensland,