Vietnamese Meaning of qualmish
cảm giác tội lỗi
Other Vietnamese words related to cảm giác tội lỗi
Nearest Words of qualmish
- qualm => băn khoăn
- qualling => trình độ chuyên môn
- qualled => đủ điều kiện
- quality of life => Chất lượng cuộc sống
- quality control => kiểm soát chất lượng
- quality => chất lượng
- qualities => phẩm chất
- qualitied => Có trình độ
- qualitatively => về mặt định tính
- qualitative analysis => Phân tích định tính
Definitions and Meaning of qualmish in English
qualmish (a.)
Sick at the stomach; affected with nausea or sickly languor; inclined to vomit.
FAQs About the word qualmish
cảm giác tội lỗi
Sick at the stomach; affected with nausea or sickly languor; inclined to vomit.
ốm,ốm,nhạy cảm,buồn nôn,buồn nôn,buồn nôn,buồn nôn,kỳ quái,kỳ lạ,Hơi bệnh
tốt,khỏe mạnh,định cư
qualm => băn khoăn, qualling => trình độ chuyên môn, qualled => đủ điều kiện, quality of life => Chất lượng cuộc sống, quality control => kiểm soát chất lượng,