Vietnamese Meaning of quality of life
Chất lượng cuộc sống
Other Vietnamese words related to Chất lượng cuộc sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quality of life
- quality control => kiểm soát chất lượng
- quality => chất lượng
- qualities => phẩm chất
- qualitied => Có trình độ
- qualitatively => về mặt định tính
- qualitative analysis => Phân tích định tính
- qualitative => định tính
- qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất
- qualifying => vòng loại
- qualify => đủ tiêu chuẩn
Definitions and Meaning of quality of life in English
quality of life (n)
your personal satisfaction (or dissatisfaction) with the cultural or intellectual conditions under which you live (as distinct from material comfort)
FAQs About the word quality of life
Chất lượng cuộc sống
your personal satisfaction (or dissatisfaction) with the cultural or intellectual conditions under which you live (as distinct from material comfort)
No synonyms found.
No antonyms found.
quality control => kiểm soát chất lượng, quality => chất lượng, qualities => phẩm chất, qualitied => Có trình độ, qualitatively => về mặt định tính,