Vietnamese Meaning of qualitied
Có trình độ
Other Vietnamese words related to Có trình độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of qualitied
- qualitatively => về mặt định tính
- qualitative analysis => Phân tích định tính
- qualitative => định tính
- qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất
- qualifying => vòng loại
- qualify => đủ tiêu chuẩn
- qualifier => Chuẩn đủ điều kiện
- qualifiedness => trình độ
- qualifiedly => đủ tư cách
- qualified => có đủ điều kiện
Definitions and Meaning of qualitied in English
qualitied (a.)
Furnished with qualities; endowed.
FAQs About the word qualitied
Có trình độ
Furnished with qualities; endowed.
No synonyms found.
No antonyms found.
qualitatively => về mặt định tính, qualitative analysis => Phân tích định tính, qualitative => định tính, qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất, qualifying => vòng loại,