Vietnamese Meaning of qualifiedly

đủ tư cách

Other Vietnamese words related to đủ tư cách

Definitions and Meaning of qualifiedly in English

Webster

qualifiedly (adv.)

In the way of qualification; with modification or qualification.

FAQs About the word qualifiedly

đủ tư cách

In the way of qualification; with modification or qualification.

có thể,có năng lực,Có thẩm quyền,có kinh nghiệm,chuyên gia,tốt,thích hợp,đạt được,thành thạo,bằng

bất tài,thiếu kinh nghiệm,nghèo,không thích hợp,không đủ điều kiện,không có chuyên môn,khởi đầu,mới,không chuẩn bị,không qua đào tạo

qualified => có đủ điều kiện, qualificator => tiêu chuẩn, qualificative => chất lượng, qualification => bằng cấp, qualifiable => đủ tiêu chuẩn,